--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ dãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ dãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ dãi
+ adj
easy-going; accommodating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ dãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ dãi"
:
dã dượi
dạy đời
dầu dãi
dây dọi
dẻo dai
dễ dãi
dế dũi
dồi dào
dơ đời
dù dì
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
dễ dãi
:
easy-going; accommodating
+
chạt
:
nước chạt Brine (from which salt is got)
+
forward
:
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trướca forward march cuộc hành quân tiến lên
+
presence
:
sự có mặtin the presence of someone trước mặt aito be admitted to someone's presence được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến aiyour presence is requested rất mong sự có mặt của anh